Ánh sáng là yếu tố quan trọng trong thiết kế kiến trúc, không chỉ giúp con người quan sát mà còn tác động đến sức khỏe, tâm trạng và hiệu suất làm việc. Một không gian có ánh sáng đúng tiêu chuẩn sẽ mang lại sự thoải mái, nâng cao trải nghiệm sống và làm việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc, cách áp dụng vào thực tế và xu hướng chiếu sáng hiện đại.
1. Giới thiệu về tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc
Trong kiến trúc, ánh sáng có hai chức năng chính: cung cấp đủ tầm nhìn và tạo cảm giác thoải mái về thị giác. Một thiết kế ánh sáng tốt không chỉ đảm bảo độ sáng phù hợp mà còn giúp không gian trở nên hấp dẫn hơn, cải thiện hiệu quả công việc và sức khỏe tinh thần. Việc áp dụng các tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc giúp tối ưu hóa ánh sáng theo từng loại không gian, từ nhà ở, văn phòng đến các công trình công cộng.

Tiêu chuẩn ánh sáng không chỉ liên quan đến độ sáng mà còn xem xét các yếu tố như nhiệt độ màu, chỉ số hoàn màu (CRI), độ chói và khả năng phân bố ánh sáng. Việc kết hợp hợp lý giữa ánh sáng tự nhiên và nhân tạo giúp không gian trở nên sinh động, tiết kiệm năng lượng và tăng tính thẩm mỹ.
2. Các tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc
2.1. Độ rọi (Lux) theo từng không gian
Độ rọi (Illuminance) là lượng ánh sáng chiếu trên một diện tích nhất định, được đo bằng đơn vị lux (lx). Đây là tiêu chuẩn cơ bản để xác định độ sáng phù hợp với từng không gian.
Không gian | Độ rọi tiêu chuẩn (Lux) |
Phòng khách, phòng ngủ | 150 – 300 lux |
Văn phòng làm việc | 300 – 500 lux |
Trường học | 500 – 750 lux |
Bệnh viện, phòng khám | 500 – 1000 lux |
Nhà hàng, khách sạn | 200 – 400 lux |
Trung tâm thương mại | 300 – 700 lux |
Nhà xưởng công nghiệp | 500 – 1500 lux |
Mỗi loại không gian yêu cầu mức độ chiếu sáng khác nhau để đảm bảo tính năng sử dụng và tránh gây mỏi mắt hay mất tập trung.
2.2. Chỉ số hoàn màu (CRI – Color Rendering Index)
Chỉ số hoàn màu (CRI) đánh giá khả năng tái tạo màu sắc của ánh sáng so với ánh sáng mặt trời. Chỉ số này dao động từ 0 đến 100, trong đó:

- CRI ≥ 80: Phù hợp cho hầu hết các không gian sinh hoạt.
- CRI ≥ 90: Được dùng trong các phòng trưng bày nghệ thuật, y tế, nhiếp ảnh.
- CRI < 70: Không nên sử dụng vì làm màu sắc vật thể bị sai lệch đáng kể.
2.3. Nhiệt độ màu (Kelvin – K) phù hợp theo không gian
Nhiệt độ màu ảnh hưởng đến cảm nhận của con người về ánh sáng:
- 2700K – 3500K (ánh sáng ấm): Phù hợp với không gian nhà ở, nhà hàng để tạo cảm giác thư giãn.
- 4000K – 5000K (ánh sáng trung tính): Dùng cho văn phòng, phòng học để tăng khả năng tập trung.
- 6000K – 7000K (ánh sáng lạnh): Ứng dụng trong bệnh viện, khu vực sản xuất để đảm bảo độ chính xác cao.
2.4. Tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc – Độ chói (UGR – Unified Glare Rating)
Độ chói cao có thể gây mỏi mắt, giảm hiệu suất làm việc. Theo tiêu chuẩn:

- Văn phòng: UGR ≤ 19
- Trường học: UGR ≤ 16
- Nhà xưởng công nghiệp: UGR ≤ 22
Chú thích: Ánh sáng phải được thiết kế hợp lý để hạn chế hiện tượng lóa mắt và ánh sáng không đồng đều (Nguồn: Internet)
3. Các loại ánh sáng trong kiến trúc và cách ứng dụng
3.1. Ánh sáng tự nhiên
Ánh sáng tự nhiên là nguồn sáng lý tưởng nhất, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường sức khỏe. Để tận dụng ánh sáng mặt trời, các kiến trúc sư thường thiết kế cửa sổ lớn, giếng trời hoặc sử dụng vật liệu phản quang để khuếch tán ánh sáng vào không gian. Tuy nhiên, cần lưu ý kiểm soát lượng ánh sáng để tránh hiện tượng chói lóa hoặc quá nóng vào mùa hè.

3.2. Ánh sáng nhân tạo
Khi ánh sáng tự nhiên không đủ, ánh sáng nhân tạo sẽ đóng vai trò hỗ trợ. Các loại đèn phổ biến gồm đèn LED, đèn huỳnh quang, đèn halogen, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Đèn LED ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao và khả năng điều chỉnh ánh sáng linh hoạt.
3.3. Tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc – Ánh sáng hỗn hợp
Đây là sự kết hợp giữa ánh sáng tự nhiên và nhân tạo để đảm bảo không gian luôn được chiếu sáng ổn định suốt cả ngày. Việc cân bằng hai nguồn sáng này giúp giảm tiêu hao năng lượng và tạo sự thoải mái cho người sử dụng.

4. Ứng dụng tiêu chuẩn ánh sáng trong các không gian kiến trúc
4.1. Nhà ở
- Phòng khách: Cần ánh sáng ấm (2700K – 3500K) để tạo không gian thư giãn.
- Phòng bếp: Nên sử dụng ánh sáng trung tính (4000K) để hỗ trợ nấu ăn dễ dàng hơn.
- Phòng ngủ: Ánh sáng dịu nhẹ giúp cải thiện giấc ngủ và thư giãn.
4.2. Văn phòng làm việc
- Độ rọi tiêu chuẩn từ 300 – 500 lux.
- Ánh sáng trung tính (4000K – 5000K) giúp tăng hiệu suất làm việc.
- Hạn chế ánh sáng chói để tránh gây mỏi mắt.

4.3. Trường học
- Độ rọi tối thiểu 500 lux để đảm bảo học sinh có thể nhìn rõ bảng và sách vở.
- Sử dụng ánh sáng trắng trung tính để tăng khả năng tập trung và học tập hiệu quả hơn.
5. Công nghệ chiếu sáng hiện đại trong kiến trúc
Công nghệ chiếu sáng ngày càng phát triển, mang lại nhiều lợi ích:
- Đèn LED tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất cao, tuổi thọ dài hơn so với đèn truyền thống.
- Cảm biến ánh sáng: Tự động điều chỉnh độ sáng theo ánh sáng môi trường, tiết kiệm điện.
- Hệ thống chiếu sáng thông minh: Điều khiển từ xa qua smartphone, giúp quản lý ánh sáng linh hoạt.

6. Kết luận
Áp dụng đúng tiêu chuẩn ánh sáng trong kiến trúc không chỉ giúp nâng cao chất lượng không gian sống mà còn cải thiện hiệu suất làm việc, bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm năng lượng. Xu hướng chiếu sáng hiện đại với công nghệ thông minh, kết hợp trần xuyên sáng và vách tiêu âm sẽ tiếp tục phát triển, mang đến những giải pháp tối ưu cho không gian kiến trúc trong tương lai.
——
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ với Zegal Việt Nam theo thông tin dưới đây:
Chi nhánh tại Hà Nội
112 Võ Chí Công, phường Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội
Chi nhánh tại Hồ Chí Minh
319 – C9 Lý Thường Kiệt, P15, Q11, TP. HCM
Hotline: 0969 14 6688